Ngày 27/10/2025, trong không khí trang nghiêm tại chùa Tam Chúc (tỉnh Ninh Bình), Thượng tọa Thích Tiến Đạt – Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam tại Hà Nội tiếp tục có buổi pháp thoại ý nghĩa với Ni chúng trong Khóa Bồi dưỡng Luật học và Kỹ năng trụ trì, với chủ đề: “Xuất gia và truyền giới của Ni giới”.
Buổi pháp thoại giúp Ni chúng hiểu rõ hơn về ý nghĩa thiêng liêng của việc xuất gia, tinh thần thanh tịnh khi thọ giới, và tầm quan trọng của việc tổ chức đàn giới “như pháp, như luật” để duy trì mạch nguồn giới pháp thanh tịnh trong Ni đoàn Phật giáo Việt Nam.
Mở đầu thời pháp thoại, Thượng tọa giảng giải: trong luật tạng, Phật dạy việc truyền giới được thực hiện tại giới trường – nơi đất được san phẳng, thanh tịnh để kết giới và hành lễ. Thuật ngữ “giới đàn” xuất hiện về sau, do ảnh hưởng từ đàn tế thiên địa của Trung Hoa cổ. Ngài Đạo Tuyên Luật sư là người đầu tiên xây dựng hình thức giới đàn, dựa theo quan niệm “bậc vua chúa lên đàn tế trời đất để nhận mệnh trị dân, thì người xuất gia cũng phải lên đàn để thọ giới, xứng đáng làm thầy của trời người”. Từ đó, “giới đàn” được hiểu là nơi truyền trao giới pháp thanh tịnh, chứ không đơn thuần là hình thức đắp đất.
Giới đàn, theo Thượng tọa, là mốc khởi đầu trọng đại trong đời sống người xuất gia: “Một vị Tỳ-kheo hay Tỳ-kheo-ni chân chính chỉ được công nhận khi đã thọ giới trong giới đàn như pháp, dưới sự chứng minh của chư Tăng thanh tịnh. Đức Phật không chấp nhận ai tự cạo đầu, tự thụ giới – đó là hành vi tặc trụ, trái luật.”
Thượng tọa nhấn mạnh: “Giới đàn không chỉ là nghi lễ, mà là hơi thở của Tăng đoàn. Nhờ giới đàn mà Phật pháp được ‘tục Phật tuệ mệnh’, chính pháp cửu trụ.”
Một giới tử khi thọ giới đắc pháp, tức là nạp được giới thể thanh tịnh, sẽ phát sinh năng lực “phòng phi chỉ ác” – tức là tự nhiên xa lìa điều xấu ác, hướng đến điều thiện. Ngược lại, nếu không đắc giới thể, dù có hành trì thiền định hay tu tập trí tuệ, cũng chỉ là tà nghiệp, không đưa đến giải thoát.
Thượng tọa ví “Giới thể như sức đề kháng của thân tâm. Khi giới thể thành tựu, người hành giả tự có khả năng chống lại phi pháp, ngăn chặn điều bất thiện. Đó là năng lực vô hình mà chỉ người thật sự đắc giới mới có.”
Đối với cá nhân giới tử và Tăng đoàn, Giới đàn mang bảy ý nghĩa giáo dục sâu sắc:
Xác lập tư cách Tăng bảo: Giới đàn xác nhận địa vị của một người trong Tăng đoàn, kể từ đó mới được tính tuổi hạ và tham dự các pháp sự.
Thành tựu giới thể: Đây là nền tảng căn bản để tu Định – Tuệ. Giới là gốc của mọi pháp lành.
Giáo dục giới pháp: Giới tử được hướng dẫn cách hộ trì, bảo vệ và hành trì giới pháp đã thọ.
Phát khởi chính kiến: Hiểu đúng nhân quả, nghiệp báo, Tứ diệu đế, lấy giới làm nền để phát triển Định – Tuệ.
Tập uy nghi, tế hạnh: Học oai nghi phép tắc của người xuất gia, từ cách đi – đứng – nói – cười đến sinh hoạt trong chúng.
Rèn kỹ năng sống trong Tăng đoàn: Học cách kính thầy, hòa hợp chúng, ứng xử với Phật tử, tu tập trong tinh thần kỷ luật và tự giác.
Nuôi dưỡng chí nguyện giải thoát: Thọ giới không chỉ để có danh xưng Tỳ-kheo, mà là mở ra con đường tu chứng, cầu giác ngộ vô thượng.
Theo Thượng tọa chỉ dạy, đối với Ni giới, Giới đàn được tổ chức theo đúng tinh thần Tứ đàn cụ túc, gồm:
Sơ đàn – Sa-di-ni,
Nhị đàn – Thức-xoa-ma-na,
Tam đàn – Tỳ-kheo-ni,
Tứ đàn – Bồ-tát giới.
Mỗi cấp độ đều có giới luật và uy nghi riêng, đặc biệt Tỳ-kheo-ni có đến 3.000 oai nghi biểu hiện cho giới đức tinh nghiêm và tế hạnh thanh tịnh.
Ngoài ra trong bài giảng, Thượng tọa cũng chỉ dạy thêm về 5 điều kiện để Giới đàn thành tựu như pháp. Đó là: Kết giới thành tựu – nơi tổ chức kết giới đúng pháp. Người tác pháp yết-ma – hành trì rõ ràng, rành mạch; Tăng số cụ túc – đủ 20 vị (mỗi bộ Tăng – Ni 10 vị); Giới nội tận tập như pháp; Bạch tứ yết-ma đúng nghi.
Về giới sư, cần có Tam sư, Thất chứng, trong đó Hòa thượng Đắc giới, A-xà-lê, Tuyên luật sư và các vị tôn chứng hiểu luật, hành trì thanh tịnh. Có 7 vị tôn chứng là để đối trị 7 trường hợp phi pháp, bảo đảm nghi pháp yết-ma được thành tựu. Trong giới đàn còn có Sám chủ – vị hướng dẫn giới tử lễ sám, thẩm tội và khai thị trước khi thọ giới.
Ngoài ra, Thượng tọa giới thiệu, ở miền Bắc hiện còn lưu giữ nhiều bản nghi giới đàn cổ, tiêu biểu như: Tôn Sư Pháp Sách Đăng Đàn Thụ Giới, Giới đàn của Tổ Thủy Nguyệt Thông Giác – sơ Tổ Tào Động Việt Nam, và đặc biệt là Giới đàn của Tổ Thông Duệ (chùa Côn Sơn, Vĩnh Phúc) – được xem là bộ nghi sớm nhất, quy chuẩn nhất về truyền giới ở nước ta. Ngài Thông Duệ có hai đệ tử xuất sắc là Tổ Phổ Tiễn (trụ trì chùa Bổ Đà) và Tổ Minh Thành, đã tiếp nối và phát triển truyền thống giới luật này.
Kết lại buổi pháp thoại, Thượng tọa Thích Tiến Đạt khuyến tấn Ni chúng: “Giới tử đến đàn giới phải phát tâm khẩn thiết cầu giới, thân tâm thanh tịnh, chí nguyện vững bền. Như ngọn đèn đã có dầu, chỉ chờ giới sư châm lửa để sáng mãi. Đó là ý nghĩa của ‘truyền đăng tục diệm’ – nối dài ánh sáng Phật pháp.”
Chiều cùng ngày, Thượng tọa Thích Tiến Đạt tiếp tục có buổi giảng chuyên đề về nghi thức truyền giới của Ni giới, giúp đại chúng hiểu rõ quy củ và pháp hành trong đàn giới theo đúng tinh thần Luật tạng.
Thượng tọa nhấn mạnh: “Truyền giới là sự kiện trọng đại, quyết định địa vị Tăng bảo của một hành giả. Do đó, mọi nghi thức trong đàn giới đều phải được cử hành như pháp – đúng Luật, đúng nghi, không thêm bớt, không tùy tiện.”
Theo Luật quy định, trước khi truyền giới phải kết giới trường ở nơi thanh tịnh, bằng phẳng, trang nghiêm. Sau khi lễ Phật cầu gia bị, phải dùng màn che giới trường, không truyền giới trước tôn tượng Phật, ngoại trừ truyền Bồ-tát giới vì khi ấy có thỉnh Phật Bồ-tát chứng minh.
Vị trí giới tử trong đàn được xếp theo tuổi hạ, thứ tự xuất gia, thể hiện tinh thần tôn ti và hòa hợp trong Tăng đoàn.
Về Nghi thức truyền giới Sa-di-ni, Thượng tọa chia sẻ: Trước khi thọ giới, giới tử phải lễ sám Bát thập bát Phật hoặc Tam thiên Phật, nhằm tịnh hóa ba nghiệp Thân – Khẩu – Ý.
Trong Chính Phạm Đạo Tuyên Luật sư, quy định phải thỉnh A-xà-lê làm chủ sám, hướng dẫn giới tử lễ sám, sám hối và phát nguyện cầu giới. Sau khi sám hối thanh tịnh, giới tử thỉnh Thầy Giáo thụ, rồi theo hướng dẫn của Thầy thỉnh Tôn chứng Tăng-già. Tiếp đó, đàn truyền giới được cử hành theo đúng nghi thức pháp Yết-ma.
Khi thọ Thập giới Sa-di-ni, giới tử được trao mạn y và túi lọc nước – biểu trưng cho đời sống phạm hạnh thanh bần và tâm từ bi hộ sinh. Sa-di-ni được thọ Ba y, Tỳ-kheo-ni thọ Năm y, có thêm tăng cước trì. Sau khi thọ y xong, Hòa thượng đắc giới sẽ giáo giới và huấn dụ giới tử, dặn dò cách gìn giữ giới pháp và hành trì trong đời sống thực tế.
Còn Nghi thức truyền giới Thức-xoa-ma-na tương đối giản lược, nhưng vẫn tuân thủ đầy đủ các bước: Thỉnh sư, tác bạch, bạch tứ yết-ma, sau khi thỉnh xong, giới tử được ra ngoài đàn, chỉ mắt thấy, tai không nghe, tượng trưng cho tâm thanh tịnh và nhu hòa. Tất cả đều phải diễn tiến trật tự, hòa hợp, đúng pháp và đúng thời.
Về Trách nhiệm của giới sư và nghiệp sư, Thượng tọa nhắc nhở: “Việc truyền giới chủ yếu thuộc về các vị Giới sư, nhưng thực ra, mọi vị thầy – nghiệp sư – đều có trách nhiệm hộ trì đàn giới. Trước khi giới tử đi thọ giới, chư vị nên hướng dẫn rõ cách lễ bái, oai nghi và tâm thế khi vào đàn, để học trò có thể phát tâm chân thật, thọ giới như pháp.”
Sau cùng, khi chia sẻ về ý nghĩa pháp học và pháp hành, Thượng tọa nhấn mạnh Giới luật vốn “hải hà vô biên”, học mãi không cùng, hành mãi không hết. “Một ngày nói về giới pháp, cũng chỉ là điểm khởi đầu. Mong chư Ni tiếp tục nghiên cứu, tư duy, để các thế hệ mai sau được xuất gia – thọ giới – hành trì trong một môi trường thanh tịnh như pháp. Đó là tâm nguyện của người học Luật, cũng là ước vọng của Ban Tổ chức khóa bồi dưỡng này.”
Trọn vẹn một ngày chia sẻ, Thượng tọa Thích Tiến Đạt đã đem đến cho Ni chúng cái nhìn sâu sắc về xuất gia, giới luật và pháp hành – những nền tảng căn bản của người con Phật.
Buổi pháp thoại khép lại trong bầu không khí thanh tịnh, hoan hỷ, Ni chúng đồng phát nguyện gìn giữ giới pháp tinh nghiêm, lấy đó làm nền tảng cho con đường giải thoát, để Phật pháp thường trụ, Tăng-già thanh tịnh, chính pháp lưu truyền vô tận.
Diệu Tường - Phan Hương - Quang Phước



