PSO - Trong biển đời mênh mông đầy sóng gió, đạo Phật như một ngọn đèn từ bi soi sáng nhân gian, đưa con người trở về bến giác. Trải qua hơn hai nghìn năm hiện diện trên đất Việt, Phật giáo không chỉ là tôn giáo của lòng từ bi, mà còn là đạo lý sống sâu sắc, thấm nhuần trong văn hóa và tâm hồn dân tộc. Để giữ gìn được ngọn đèn chánh pháp ấy, không ít những người con Phật – từ xuất gia đến tại gia – đã dũng cảm hy sinh cả cuộc đời, thậm chí cả thân mạng, cho lý tưởng cao đẹp: hộ trì đạo pháp, bảo vệ chân lý, giữ gìn đạo đức giữa dòng đời nhiều biến động.
Một trong những tấm gương chói sáng của lòng mộ đạo và tinh thần xả thân vì chính nghĩa chính là Quách Thị Trang – nữ sinh mới mười lăm tuổi nhưng trái tim đã tràn đầy lý tưởng và từ bi. Năm 1963, trong cao trào đấu tranh của Phật giáo miền Nam chống lại sự kỳ thị và đàn áp tôn giáo dưới chế độ Ngô Đình Diệm, Quách Thị Trang đã cùng hàng nghìn Tăng Ni, Phật tử xuống đường vì tiếng nói công bằng, vì sự bình đẳng tôn giáo. Trong một cuộc biểu tình ôn hòa tại công trường Diên Hồng (nay là vòng xoay trước chợ Bến Thành, TP.HCM), cô đã bị bắn chết bởi lực lượng cảnh sát. Máu cô đổ xuống đất Sài Gòn, nhưng đã hóa thành đóa sen bất tử trong lòng Phật tử cả nước. Sự hy sinh của cô trở thành biểu tượng cho tinh thần bất khuất, cho đức dũng mãnh và tâm Bồ Tát giữa đời.
Không chỉ riêng Quách Thị Trang, trong lịch sử hiện đại và cổ xưa, biết bao Phật tử tại gia vô danh – những người mẹ, người cha, những người nông dân, công nhân, trí thức – đã cống hiến trọn đời cho đạo pháp. Có người vì bảo vệ chùa chiền khỏi bị xâm phạm mà chịu đòn roi, có người nguyện tuyệt thực để phản đối bất công, có người ngã xuống trong những cuộc biểu tình bất bạo động. Họ không tìm danh, không mong được ghi tên trong sách sử, nhưng chính những hy sinh âm thầm ấy là nền móng để đạo pháp tồn tại và phát triển đến ngày nay.
Có lẽ người đời thường nghĩ rằng chỉ có người xuất gia mới là người thực sự “tu hành”, nhưng trong ánh sáng của chánh pháp, người Phật tử tại gia vẫn có thể là những Bồ Tát giữa đời thường. Họ sống giữa chợ đời, đối diện với bao thử thách, nhưng vẫn giữ tâm đạo kiên cố, vẫn sống bằng lòng từ bi và nguyện làm lợi ích cho muôn loài. Khi đạo pháp bị đe dọa, họ không quay lưng, mà đứng lên bảo vệ – không bằng vũ khí, mà bằng thân mình, bằng đức tin, bằng hành động hiền hòa nhưng đầy dũng khí.
Hy sinh thân mạng vì đạo không phải là hành động cực đoan, mà là biểu hiện cao nhất của lý tưởng từ bi và trí tuệ. Người Phật tử chân chính hiểu rõ vô thường, nên họ không tiếc thân này nếu nó có thể góp phần giữ gìn ánh sáng Phật pháp. Sự hy sinh ấy không bắt nguồn từ thù hận, mà từ tình thương vô lượng – thương chúng sinh còn mê lầm, thương cho đạo pháp đang bị tổn hại, và thương cho thế hệ mai sau nếu mất đi con đường tỉnh thức.
Chúng ta hôm nay – những người con Phật đang sống trong thời bình – có thể không cần hy sinh thân mạng như Quách Thị Trang hay những bậc tiền bối, nhưng chúng ta có thể tiếp nối tinh thần ấy bằng cách sống đúng chánh pháp, hộ trì Tam Bảo, và đem giáo lý Phật Đà vào từng hơi thở, từng hành động trong đời sống hằng ngày. Mỗi lời nói lành, mỗi hành động từ bi, mỗi tâm nguyện trong sáng chính là một cách “hy sinh” cái tôi nhỏ hẹp để nuôi lớn Bồ đề tâm.
VẬY CHÚNG TA – NHỮNG TU SĨ VÀ PHẬT TỬ HIỆN NAY – ĐANG LÀM GÌ CHO ĐẠO PHÁP?
Trước những tấm gương sáng ngời ấy, chúng ta không thể không tự soi lại chính mình:
Lý tưởng ban đầu khi phát tâm quy y hay xuất gia của chúng ta giờ đang ở đâu giữa cuộc sống đầy đủ, bình yên và dễ dàng này?
Chúng ta có đang sống xứng đáng với danh xưng “đệ tử Phật” hay đang buông lơi lý tưởng giữa dòng đời cuốn hút?
Người xưa có thể ngã xuống chỉ vì một ngôi chùa bị đóng cửa, chỉ vì một ngọn cờ Phật giáo bị kéo xuống, chỉ vì một bất công xảy ra với Tăng đoàn. Họ hy sinh không phải để được ngợi ca, mà vì lòng tin sâu sắc vào Tam Bảo, vì trách nhiệm thiêng liêng của một người Phật tử đối với giáo pháp và cộng đồng.
Còn chúng ta hôm nay thì sao?
Là tu sĩ, ta có thật sự giữ giới nghiêm mật, sống thiểu dục tri túc, tinh tấn tu tập, lấy đạo tâm làm gốc rễ? Hay ta đang dần lơi lỏng trong sự an ổn, tiện nghi và danh vọng thế gian?
Là cư sĩ, ta có thật sự hộ trì Tam Bảo, sống chánh niệm, gieo duyên lành cho người chưa biết Phật pháp? Hay ta chỉ đến chùa khi rảnh rỗi, chỉ niệm Phật khi gặp hoạn nạn, chỉ lạy Phật để cầu an – mà quên rằng mục đích cuối cùng của tu học là chuyển hóa chính mình?
Lý tưởng phụng sự đạo pháp không phải là điều của quá khứ. Nó vẫn đang chờ đợi từng người con Phật hôm nay tiếp bước. Chúng ta không cần phải hy sinh thân mạng như những bậc tiền bối, nhưng chúng ta có thể hy sinh cái ngã, cái ích kỷ, cái hơn thua – để trưởng dưỡng lòng từ, phát triển Bồ đề tâm và đưa giáo pháp vào đời sống thực tiễn. Hy sinh thời gian, công sức, trí tuệ và lòng chân thành của mình để góp phần làm cho chánh pháp lan tỏa – đó cũng là hình thức hộ trì cao quý.
Đạo Phật không cần những bài ca tụng rỗng, mà cần những con người biết suy tư, biết hành động và dám dấn thân.
Đạo pháp trường tồn không phải nhờ số lượng chùa chiền hay số người quy y, mà nhờ có những người sống thật với lý tưởng, giữ gìn giới hạnh, và luôn tự hỏi:
“Tôi đã làm gì cho đạo pháp?”
“Tôi có đang sống đúng với tâm nguyện người con Phật hay không?”
Xin cho mỗi người Phật tử – dù là xuất gia hay tại gia – luôn tự nhắc mình về điều đó.
Bởi vì…
Đạo pháp không chờ đợi ai, cũng không tự giữ mình.
Chính chúng ta – những người còn đang thở, đang bước đi trên đất Phật – phải là người gìn giữ, tiếp nối và làm rạng rỡ ánh sáng từ bi, trí tuệ mà Thế Tôn đã để lại cho đời.
Xin cúi đầu đảnh lễ trước những Phật tử tại gia đã ngã xuống vì đạo pháp. Máu của họ là giọt cam lồ, nuôi dưỡng sự sống của Phật giáo giữa thế gian. Họ không cần được tôn xưng là anh hùng, nhưng họ chính là những vị Bồ Tát âm thầm, những đệ tử xứng đáng của Đức Thế Tôn.
Nguyện cho ngọn đèn chánh pháp mãi được gìn giữ bằng chính lòng thành kính, sự hy sinh và tinh thần bất khuất của hàng triệu người con Phật – từ quá khứ, hiện tại cho đến muôn đời sau.
Tâm An